Phiên âm : zì huǐ.
Hán Việt : tự hủy.
Thuần Việt : tự huỷ; tự vẫn; quyên sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự huỷ; tự vẫn; quyên sinh某人或某种东西的自我毁灭火箭在发射后,尤指在试验中主动炸毁,亦指设备或资料的销毁(防其落入敌人手中)