VN520


              

自毁

Phiên âm : zì huǐ.

Hán Việt : tự hủy.

Thuần Việt : tự huỷ; tự vẫn; quyên sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự huỷ; tự vẫn; quyên sinh
某人或某种东西的自我毁灭
火箭在发射后,尤指在试验中主动炸毁,亦指设备或资料的销毁(防其落入敌人手中)


Xem tất cả...