Phiên âm : zì wǒ chuī xū.
Hán Việt : tự ngã xuy hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己誇讚自己。如:「他常愛自我吹噓, 真令人討厭!」