Phiên âm : zì cán xíng huì.
Hán Việt : tự tàm hình uế.
Thuần Việt : tự thẹn kém người; xấu hổ hết sức; tự thẹn mình nh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự thẹn kém người; xấu hổ hết sức; tự thẹn mình nhơ bẩn原指因自己容貌举止不如别人而感到惭愧,后来泛指自愧不如别人