VN520


              

自恋

Phiên âm : zì liàn.

Hán Việt : tự luyến.

Thuần Việt : tự kỷ; tính tự yêu mình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự kỷ; tính tự yêu mình (tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình), tự luyến
自我崇拜并过分关心自己的完美的一种心理状态


Xem tất cả...