Phiên âm : zì liàn.
Hán Việt : tự luyến.
Thuần Việt : tự kỷ; tính tự yêu mình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự kỷ; tính tự yêu mình (tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình), tự luyến自我崇拜并过分关心自己的完美的一种心理状态