VN520


              

自忖

Phiên âm : zì cǔn.

Hán Việt : tự thốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自我忖量、思考。《紅樓夢》第一回:「士隱心中此時自忖, 這兩個人必有來歷。」


Xem tất cả...