VN520


              

自奉甚儉

Phiên âm : zì fèng shèn jiǎn.

Hán Việt : tự phụng thậm kiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生活非常節儉。例因為從小家境清苦的關係, 他自奉甚儉。
對自己生活所需的供給, 非常樸儉。形容生活十分儉樸。如:「因為從小家境清苦的關係, 他自奉甚儉。」


Xem tất cả...