Phiên âm : zì fèng shèn jiǎn.
Hán Việt : tự phụng thậm kiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生活非常節儉。例因為從小家境清苦的關係, 他自奉甚儉。對自己生活所需的供給, 非常樸儉。形容生活十分儉樸。如:「因為從小家境清苦的關係, 他自奉甚儉。」