VN520


              

自在逍遙

Phiên âm : zì zài xiāo yáo.

Hán Việt : tự tại tiêu diêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自由自在, 無拘無束。《封神演義》第八三回:「烏雲仙與吾有緣, 被吾用六根清淨竹釣去西方八德池邊, 自在逍遙。無罣無礙。」也作「逍遙自得」、「逍遙自在」。


Xem tất cả...