VN520


              

自嘆不如

Phiên âm : zì tàn bù rú.

Hán Việt : tự thán bất như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自認為比不上。例他一筆顏體楷書, 令人自嘆不如。
自認為比不上。如:「他年紀雖輕, 卻擁有一手令人自嘆不如的高超廚藝。」


Xem tất cả...