Phiên âm : zì tàn bù rú.
Hán Việt : tự thán bất như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自認為比不上。例他一筆顏體楷書, 令人自嘆不如。自認為比不上。如:「他年紀雖輕, 卻擁有一手令人自嘆不如的高超廚藝。」