VN520


              

自净

Phiên âm : zì jìng.

Hán Việt : tự tịnh.

Thuần Việt : lọc; tự làm sạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lọc; tự làm sạch
通过自然作用而净化
自我净化,自我涤罪


Xem tất cả...