Phiên âm : zì jìng.
Hán Việt : tự tịnh.
Thuần Việt : lọc; tự làm sạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lọc; tự làm sạch通过自然作用而净化自我净化,自我涤罪