VN520


              

自作孽

Phiên âm : zì zuò niè.

Hán Việt : tự tác nghiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自己所造的惡孽。例天作孽, 猶可違;自作孽, 不可逭。(《書經.太甲中》)
自己所造的惡孽。《書經.太甲中》:「天作孽, 猶可違;自作孽, 不可逭。」《孟子.公孫丑上》:「自作孽, 不可活。」


Xem tất cả...