Phiên âm : zì zuò niè.
Hán Việt : tự tác nghiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己所造的惡孽。例天作孽, 猶可違;自作孽, 不可逭。(《書經.太甲中》)自己所造的惡孽。《書經.太甲中》:「天作孽, 猶可違;自作孽, 不可逭。」《孟子.公孫丑上》:「自作孽, 不可活。」