VN520


              

自乘

Phiên âm : zì chéng.

Hán Việt : tự thừa.

Thuần Việt : tự nhân; tự thừa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự nhân; tự thừa (toán)
一个数自身和自身相乘,也就是两个或两个以上相同的数相乘,如求(3 x 3 x 3 x 3)的运算就是自乘


Xem tất cả...