Phiên âm : zì chéng.
Hán Việt : tự thừa.
Thuần Việt : tự nhân; tự thừa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự nhân; tự thừa (toán)一个数自身和自身相乘,也就是两个或两个以上相同的数相乘,如求(3 x 3 x 3 x 3)的运算就是自乘