VN520


              

臉上掛了招牌

Phiên âm : liǎn shàng guà le zhāo pái.

Hán Việt : kiểm thượng quải liễu chiêu bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

外表具有個人明顯的特徵。如:「莫非我臉上掛了招牌, 要不然她怎能認得出我!」


Xem tất cả...