Phiên âm : liǎn shàng guà le zhāo pái.
Hán Việt : kiểm thượng quải liễu chiêu bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外表具有個人明顯的特徵。如:「莫非我臉上掛了招牌, 要不然她怎能認得出我!」