VN520


              

臉色有異

Phiên âm : liǎn sè yǒu yì.

Hán Việt : kiểm sắc hữu dị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神情有異狀。多指心中有事, 以致神情異於平常。如:「見他臉色有異, 一定是發生事情了。」


Xem tất cả...