VN520


              

臉型

Phiên âm : liǎn xíng.

Hán Việt : kiểm hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉的型態。例她的臉型屬於娃娃臉, 所以看起來比實際的年齡還年輕。
臉的型態。如:「她的臉型屬於娃娃臉, 所以看起來比實際的年齡還年輕。」


Xem tất cả...