Phiên âm : liǎn shàng yī zhèn hóng yī zhèn bái.
Hán Việt : kiểm thượng nhất trận hồng nhất trận bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容尷尬的樣子。《文明小史》第四回:「柳知府聽了這話, 急得臉上一陣紅一陣白, 一句話也回答不出來。」