Phiên âm : liǎn dōu lǜ le.
Hán Việt : kiểm đô lục liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情緒受到刺激而導致臉色改變。多指驚嚇或羞怒。如:「那個年輕人騎機車肇事, 嚇得臉都綠了。」