VN520


              

臉都綠了

Phiên âm : liǎn dōu lǜ le.

Hán Việt : kiểm đô lục liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情緒受到刺激而導致臉色改變。多指驚嚇或羞怒。如:「那個年輕人騎機車肇事, 嚇得臉都綠了。」


Xem tất cả...