VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臉頰
Phiên âm :
liǎn jiá.
Hán Việt :
kiểm giáp.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
紅暈的臉頰.
臉上一陣紅一陣白 (liǎn shàng yī zhèn hóng yī zhèn bái) : kiểm thượng nhất trận hồng nhất trận bạch
臉頰 (liǎn jiá) : kiểm giáp
臉上掛了招牌 (liǎn shàng guà le zhāo pái) : kiểm thượng quải liễu chiêu bài
臉皮 (liǎn pí) : kiểm bì
臉蛋兒 (liǎn dàn r) : kiểm đản nhi
臉波 (liǎn bō) : kiểm ba
臉部 (liǎn bù) : kiểm bộ
臉孔 (liǎn kǒng) : kiểm khổng
臉子 (liǎn zi) : kiểm tử
臉紅脖子粗 (liǎn hóng bó zi cū) : kiểm hồng bột tử thô
臉皮薄 (liǎn pí báo) : kiểm bì bạc
臉黃皮寡 (liǎn huáng pí guǎ) : kiểm hoàng bì quả
臉色有異 (liǎn sè yǒu yì) : kiểm sắc hữu dị
臉軟 (liǎn ruǎn ) : kiểm nhuyễn
臉上貼金 (liǎn shàng tiē jīn) : kiểm thượng thiếp kim
臉盤兒 (liǎn pán r) : kiểm bàn nhi
Xem tất cả...