VN520


              

臉軟心慈

Phiên âm : liǎn ruǎn xīn cí.

Hán Việt : kiểm nhuyễn tâm từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心軟仁慈, 不忍拒絕別人的請託。《紅樓夢》第一六回:「不過是臉軟心慈, 擱不住人求兩句罷了。」


Xem tất cả...