Phiên âm : liǎn ruǎn xīn cí.
Hán Việt : kiểm nhuyễn tâm từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心軟仁慈, 不忍拒絕別人的請託。《紅樓夢》第一六回:「不過是臉軟心慈, 擱不住人求兩句罷了。」