VN520


              

臉波

Phiên âm : liǎn bō.

Hán Việt : kiểm ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼波。唐.白居易〈天津橋〉詩:「眉月晚生神女浦, 臉波春傍窈娘堤。」唐.韋莊〈漢州〉詩:「十月醉眠金雁驛, 臨岐無恨臉波橫。」


Xem tất cả...