Phiên âm : liǎn bō.
Hán Việt : kiểm ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼波。唐.白居易〈天津橋〉詩:「眉月晚生神女浦, 臉波春傍窈娘堤。」唐.韋莊〈漢州〉詩:「十月醉眠金雁驛, 臨岐無恨臉波橫。」