Phiên âm : nǎo cuò shāng.
Hán Việt : não tỏa thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腦部受到損傷。例出入工地, 騎乘機車務必要戴安全帽, 以免腦挫傷。腦部因外力受到損傷。