VN520


              

腦挫傷

Phiên âm : nǎo cuò shāng.

Hán Việt : não tỏa thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腦部受到損傷。例出入工地, 騎乘機車務必要戴安全帽, 以免腦挫傷。
腦部因外力受到損傷。


Xem tất cả...