VN520


              

腦電波

Phiên âm : nǎo diàn bō.

Hán Việt : não điện ba .

Thuần Việt : sóng điện não; điện não đồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóng điện não; điện não đồ. 腦子的活動產生的電效應, 經過電子儀器放大后可以在紙帶上劃出波狀條紋, 或用示波器顯示出來. 通過腦電波的觀察可以幫助診斷腦部的各種疾患, 或進行有關思維活動的研究.


Xem tất cả...