Phiên âm : nǎo xià chuí tǐ.
Hán Việt : não hạ thùy thể.
Thuần Việt : tuyến yên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến yên. 垂體:內分泌腺之一, 在腦的底部, 體積很小, 能產生多種不同的激素來調節動物體的生長、發育和其他內分泌腺的活動.