Phiên âm : nǎo zhōng shū.
Hán Việt : não trung xu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脊椎動物神經系統的一部分。例人類神經系統除脊髓神經外, 還有腦中樞神經系統。脊椎動物神經系統的一部分。如:「人類神經系統除脊髓神經外, 還有腦中樞神經系統。」