VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腦兒
Phiên âm :
nǎo r.
Hán Việt :
não nhi.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
豬腦兒.
腦栓塞 (nǎo shuān sè) : não xuyên tắc
腦電波 (nǎo diàn bō) : sóng điện não; điện não đồ
腦筋 (nǎo jīn) : não cân
腦袋瓜子 (nǎo dai guā zi) : đầu
腦橋 (nǎo qiáo) : cầu não; cầu Va-rôn
腦揪 (nǎo jiū) : não thu
腦液 (nǎo yè) : não dịch
腦袋搬家 (nǎo dai bān jiā) : não đại bàn gia
腦下垂體 (nǎo xià chuí tǐ) : tuyến yên
腦殼 (nǎo ké) : sọ não; xương sọ
腦充血 (nǎo chōng xuè) : sung huyết não; tụ huyết não
腦神經衰弱 (nǎo shén jīng shuāi ruò) : não thần kinh suy nhược
腦貧血 (nǎo pín xuè) : thiếu máu não
腦髓 (nǎo suǐ) : tuỷ não; não; óc
腦門兒錢 (nǎo ménr qián) : não môn nhi tiền
腦滿腸肥 (nǎo mǎn cháng féi) : ngồi không mà hưởng; óc đầy bụng phệ
Xem tất cả...