VN520


              

腦門兒錢

Phiên âm : nǎo ménr qián.

Hán Việt : não môn nhi tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伶人花在專用的樂師、化妝師及僕役等人的開銷。


Xem tất cả...