Phiên âm : nǎo dai bān jiā.
Hán Việt : não đại bàn gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被殺。如:「軍閥時代的獨裁者, 總是動不動就要你腦袋搬家。」