VN520


              

腦袋搬家

Phiên âm : nǎo dai bān jiā.

Hán Việt : não đại bàn gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被殺。如:「軍閥時代的獨裁者, 總是動不動就要你腦袋搬家。」


Xem tất cả...