Phiên âm : nǎo chōng xuè.
Hán Việt : não sung huyết .
Thuần Việt : sung huyết não; tụ huyết não.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sung huyết não; tụ huyết não. 腦部血管血液增多的病癥, 發病時有顏面發紅、眼花、耳鳴、頭痛等癥狀, 是由于過度疲勞、心臟疾患、腦血管病變等引起.