Phiên âm : nǎo jiū.
Hán Việt : não thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揪住頭髮。《水滸傳》第四八回:「我自引三百人去, 打開鳥莊, 腦揪這廝出來, 拜見哥哥。」《三國演義》第二八回:「其人滾鞍下馬, 腦揪郭常之子拜獻於馬前。」