Phiên âm : fǔ shǔ.
Hán Việt : hủ thử.
Thuần Việt : chuột chết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuột chết (ví với vật không có giá trị)腐烂的死老鼠,喻毫无价值的东西