VN520


              

腐鼠

Phiên âm : fǔ shǔ.

Hán Việt : hủ thử.

Thuần Việt : chuột chết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuột chết (ví với vật không có giá trị)
腐烂的死老鼠,喻毫无价值的东西


Xem tất cả...