Phiên âm : fǔ shí xìng dòng wù.
Hán Việt : hủ thực tính động vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以腐爛屍體為食物的動物, 在生態學上, 屬於清除者。如蛆、禿鷹。