VN520


              

腐食性動物

Phiên âm : fǔ shí xìng dòng wù.

Hán Việt : hủ thực tính động vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以腐爛屍體為食物的動物, 在生態學上, 屬於清除者。如蛆、禿鷹。


Xem tất cả...