Phiên âm : fǔ shí jì.
Hán Việt : hủ thực tề.
Thuần Việt : chất ăn mòn; thuốc ăn mòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất ăn mòn; thuốc ăn mòn. 有腐蝕作用的化學物質, 如氫氧化鈉、硝酸.