VN520


              

腐生植物

Phiên âm : fǔ shēng zhí wù.

Hán Việt : hủ sanh thực vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法自行製造養分, 從土壤中腐爛的有機物及生物之殘骸吸收養分以維生的植物。


Xem tất cả...