VN520


              

腐蚀

Phiên âm : fǔ shí.

Hán Việt : hủ thực.

Thuần Việt : ăn mòn; mòn dần; đục ruỗng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn mòn; mòn dần; đục ruỗng
通过化学作用,使物体逐渐消损破坏,如铁生锈,氢氧化钠破坏肌肉和植物纤维
qīngfúsuān fǔshíxìng hěnqiáng,néng fǔshí bōlí.
tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
sa ngã; hư hỏng
使人在坏的思想行为环境


Xem tất cả...