VN520


              

腐烂

Phiên âm : fǔ làn.

Hán Việt : hủ lạn.

Thuần Việt : thối rữa; thối nát; mục nát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thối rữa; thối nát; mục nát
有机体由于微生物的滋生而破坏
shòushāng dì dìfāng, jīròu kāishǐ fǔlàn.
nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
hủ bại; đồi bại; sa đoạ; hư hỏng
腐败2.
生活腐烂
shēnghuó fǔlàn
cuộc số


Xem tất cả...