Phiên âm : fǔ làn.
Hán Việt : hủ lạn.
Thuần Việt : thối rữa; thối nát; mục nát.
thối rữa; thối nát; mục nát
有机体由于微生物的滋生而破坏
shòushāng dì dìfāng, jīròu kāishǐ fǔlàn.
nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
hủ bại; đồi bại; sa đoạ; hư hỏng
腐败2.
生活腐烂
shēnghuó fǔlàn
cuộc số