VN520


              

腐蚀剂

Phiên âm : fǔ shí jì.

Hán Việt : hủ thực tề.

Thuần Việt : chất ăn mòn; thuốc ăn mòn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất ăn mòn; thuốc ăn mòn
有腐蚀作用的化学物质,如氢氧化钠、硝酸


Xem tất cả...