VN520


              

腐型

Phiên âm : fǔ xíng.

Hán Việt : hủ hình.

Thuần Việt : thiến; hoạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiến; hoạn
破坏男子生殖器和女子生殖机能的酷型


Xem tất cả...