VN520


              

腐植土

Phiên âm : fǔ zhí tǔ.

Hán Việt : hủ thực thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腐植物質含量超過百分之二十的土壤。


Xem tất cả...