Phiên âm : fǔ shēng.
Hán Việt : hủ sanh.
Thuần Việt : hủ sinh; ăn rỗng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hủ sinh; ăn rỗng. 生物分解有機物或已死的生物體, 并攝取養分以維持生活, 如大多數霉菌、細菌等都以這種方式生活.