VN520


              

脫蠟

Phiên âm : tuō là.

Hán Việt : thoát lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.經過蠟染的布料, 必須經過熱處理的手續, 以除去布料上所沾染的蠟油。2.製造金屬工藝品時, 利用蠟所具有的高度可塑性與加熱溶解特性, 先製蠟模而後脫去, 可翻鑄出各種金屬形體, 稱為「脫蠟」。也稱為「脫蠟灌鑄法」。


Xem tất cả...