VN520


              

脫脂

Phiên âm : tuō zhī.

Hán Việt : thoát chi.

Thuần Việt : khử nhựa; tẩy nhờn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khử nhựa; tẩy nhờn. 除去物質中所含的脂肪質. 某些纖維和乳類常常脫脂后應用.


Xem tất cả...