Phiên âm : tuō zhī.
Hán Việt : thoát chi.
Thuần Việt : khử nhựa; tẩy nhờn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khử nhựa; tẩy nhờn. 除去物質中所含的脂肪質. 某些纖維和乳類常常脫脂后應用.