Phiên âm : tuō yǐng náng zhuī.
Hán Việt : thoát dĩnh nang chùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
置鐵錐於布囊, 其尖端必穿透布囊而露出。比喻有才識者, 出人頭地。明.康海《中山狼》第三折:「險些兒早狗烹錡釜, 做不得脫穎囊錐, 尚兀是曳尾泥塗。」