VN520


              

脫穎囊錐

Phiên âm : tuō yǐng náng zhuī.

Hán Việt : thoát dĩnh nang chùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

置鐵錐於布囊, 其尖端必穿透布囊而露出。比喻有才識者, 出人頭地。明.康海《中山狼》第三折:「險些兒早狗烹錡釜, 做不得脫穎囊錐, 尚兀是曳尾泥塗。」


Xem tất cả...