VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脫皮
Phiên âm :
tuō pí.
Hán Việt :
thoát bì.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
曬得脫了一層皮.
脫胎換骨 (tuō tāi huàngǔ) : thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt
脫蠟 (tuō là) : thoát lạp
脫逃 (tuō táo) : thoát đào
脫肛 (tuō gāng) : bệnh trĩ; bệnh lòi rom
脫水機 (tuō shuǐ jī) : thoát thủy cơ
脫穎囊錐 (tuō yǐng náng zhuī) : thoát dĩnh nang chùy
脫衣舞 (Tuō yī wǔ) : nhảy thoát y
脫險 (tuō xiǎn) : thoát hiểm
脫殼 (tuō ké) : thoát xác
脫毛 (tuō máo) : rụng lông
脫衣女郎 (tuō yī nǚ láng) : Cô gái thoát y
脫班 (tuō bān) : thoát ban
脫盲 (tuō máng) : thoát manh
脫易 (tuō yì) : thoát dịch
脫羽 (tuō yǔ) : thay lông; rụng lông
脫褲子放屁 (tuō kù zi fàng pì) : thoát khố tử phóng thí
Xem tất cả...