VN520


              

脫滑

Phiên âm : tuō huá.

Hán Việt : thoát hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溜走, 耍滑。《紅樓夢》第四二回:「社還沒起, 就有脫滑兒的了。」


Xem tất cả...