Phiên âm : tuō huá.
Hán Việt : thoát hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溜走, 耍滑。《紅樓夢》第四二回:「社還沒起, 就有脫滑兒的了。」