VN520


              

脫離苦海

Phiên âm : tuō lí kǔ hǎi.

Hán Việt : thoát li khổ hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 跳出火炕, .

Trái nghĩa : , .

逃離苦難的環境或情況。如:「我們應幫助窮人早日脫離苦海。」


Xem tất cả...