Phiên âm : tuō lí kǔ hǎi.
Hán Việt : thoát li khổ hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 跳出火炕, .
Trái nghĩa : , .
逃離苦難的環境或情況。如:「我們應幫助窮人早日脫離苦海。」