Phiên âm : tuō shēn jì.
Hán Việt : thoát thân kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫離危險或束縛的策略。《紅樓夢》第一二回:「他暫用了個脫身計, 哄你在這邊等著。」