VN520


              

脫身計

Phiên âm : tuō shēn jì.

Hán Việt : thoát thân kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫離危險或束縛的策略。《紅樓夢》第一二回:「他暫用了個脫身計, 哄你在這邊等著。」


Xem tất cả...