Phiên âm : lǎo wàng hún.
Hán Việt : lão vong hồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老糊塗, 老是把事情忘得一乾二淨。元.無名氏《替殺妻》第二折:「母親又無甚症候, 咫尺有些老忘渾。」也作「老混忘」。