Phiên âm : lǎo bàng chū míng zhū.
Hán Việt : lão bạng xuất minh châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻老年生子。參見「老蚌生珠」條。《初刻拍案驚奇》卷三二:「從來說『老蚌出明珠』, 果有此事。」