VN520


              

老忘渾

Phiên âm : lǎo wàng hún.

Hán Việt : lão vong hồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老糊塗, 老是把事情忘得一乾二淨。元.無名氏《替殺妻》第二折:「母親又無甚症候, 咫尺有些老忘渾。」也作「老混忘」。


Xem tất cả...