Phiên âm : lǎonián bān.
Hán Việt : lão niên ban.
Thuần Việt : da đốm mồi; da đồi mồi; da trổ mồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da đốm mồi; da đồi mồi; da trổ mồi寿斑