VN520


              

老年斑

Phiên âm : lǎonián bān.

Hán Việt : lão niên ban.

Thuần Việt : da đốm mồi; da đồi mồi; da trổ mồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

da đốm mồi; da đồi mồi; da trổ mồi
寿斑


Xem tất cả...