VN520


              

老闆娘

Phiên âm : lǎo bǎn niáng.

Hán Việt : lão bản nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱老闆的妻子。例這家商店的老闆娘態度親切和藹, 大家都喜歡到這裡買東西。
稱老闆的妻子。如:「這家商店的老闆娘態度親切和藹, 大家都喜歡到這裡買東西。」也作「老板娘」。


Xem tất cả...